--

ấn định

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn định

+ verb  

  • To define, to lay down
    • ấn định nhiệm vụ
      to define the task
    • ấn định trách nhiệm của một cơ quan
      to define the responsibility of an agency
    • ấn định sách lược đấu tranh
      to lay down a tactics for struggle
    • luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết
      it is laid down that all applicants must sit a written exam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấn định"
Lượt xem: 586