ấn định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn định+ verb
- To define, to lay down
- ấn định nhiệm vụ
to define the task
- ấn định trách nhiệm của một cơ quan
to define the responsibility of an agency
- ấn định sách lược đấu tranh
to lay down a tactics for struggle
- luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết
it is laid down that all applicants must sit a written exam
- ấn định nhiệm vụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấn định"
Lượt xem: 645
Từ vừa tra